Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
煦煦 hú hú
1
/1
煦煦
hú hú
Từ điển trích dẫn
1. Âu yếm, thương yêu. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Bỉ dĩ hú hú vi nhân” 彼以煦煦為仁 (Nguyên đạo 原道) Đó lấy ôn hòa từ ái làm đức Nhân.
2. Ấm áp. ◇Trương Dưỡng Hạo 張養浩: “Hú hú xuân mãn bào” 煦煦春滿袍 (Đông 冬) Mùa xuân ấm áp đầy trong áo.
Bình luận
0